MOISTURIZING BB CREAM
*** (SPF 62.7)
STT | Tên nguyên liệu | INCI (tên hóa học) | % sử dụng |
1 | KF-56A* | Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | 8.000 |
2 | Squalane | Squalane | 2.000 |
3 | Ethylhexyl methoxycinnamate | Ethylhexyl Methoxycinnamate | 3.500 |
4 | KSG-310* | PEG-15/Lauryl Dimethicone Crosspolymer (AND) Mineral Oil | 10.000 |
5 | KSG-16* | Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer Dimethicone | 4.000 |
6 | BS-MIX* | PEG-10 Dimethicone Cyclopentasiloxane Quaternium 90 Bentonite | 3.000 |
7 | KF-6038* | Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | 1.000 |
8 | KF-6105* | Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | 1.000 |
9 | Butylene Glycol | Butylene Glycol | 5.000 |
10 | Phenoxyethanol | Phenoxyethanol | 0.300 |
11 | Sodium Citrate | Sodium Citrate | 0.100 |
12 | Water | Water | 27.900 |
13 | Glycerin | Glycerin | 6.700 |
14 | Sodium Chloride | Sodium Chloride | 0.300 |
15 | TC powder/Bột TC * | Tham khảo bên dưới | 4.000 |
16 | KF-6106* | Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | 1.000 |
17 | KF-96A-6CS* | Dimethicone | 2.200 |
18 | TST-B041* | Titanium Dioxide Aluminum Hydroxide Cyclopentasiloxane Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | 20.000 |
100.000 |
Tham khảo cách pha màu từ TC-Powder
#204 TC powder/Bột TC | 4% | |
TC-R1 | 6.30 | 0.25 |
TC-Y1 | 16.00 | 0.64 |
TC-W1 | 74.00 | 2.96 |
TC-B1 | 3.70 | 0.15 |
100.00 | 4.0000 |
Phương pháp điều chế: |
1. | Cân Nguyên liệu 1 đến 8 và khuấy trong máy khuấy, gọi là hỗn hợp A. | |||
2. | Cân Nguyên liệu 9 đến 14 rồi trộn đều, gọi là hỗn hợp B. | |||
3. | Cân Nguyên liệu 15 đến 17 khuấy trong máy khuấy, gọi là hỗn hợp C. | |||
4. | Trong khi hỗn hợp A đang được khuấy trong máy (khoảng 4,000 rpm), pha hỗn hợp B từ từ và nhũ hóa. | |||
5. | Pha hỗn hợp C vào hỗn hợp nhũ hóa và khuấy nhẹ để đồng nhất. | |||
6. | Thêm nguyên liệu 18 vào và khuấy nhẹ để đồng nhất. | |||
7. | Khuấy nhẹ bằng máy (khoảng 2,000 rpm) trong 1 phút để thu được sản phẩm này. |
* Chúng tôi có cung cấp những nguyên liệu này.