MOISTURIZING LIQUID FOUNDATION
STT | Tên nguyên liệu | INCI (tên hóa học) | % sử dụng | % sử dụng | |
1 | KSG-310* | PEG-15/Lauryl Dimethicone Crosspolymer Mineral Oil | 10.00 | 5.000 | |
2 | KF-6048* | Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | 2.00 | 1.000 | |
3 | KSG-16* | Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer Dimethicone | 4.00 | 2.000 | |
4 | KF-995* | Cyclopentasiloxane | 6.00 | 3.000 | |
5 | Ethylhexyl Methoxycinnamate | Ethylhexyl Methoxycinnamate | 3.00 | 1.500 | |
6 | KF96-6cs* | Dimethicone | 4.70 | 2.350 | |
7 | KF-56A* | Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | 5.00 | 2.500 | |
8 | KF-6028* | Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | 2.00 | 1.000 | |
9 | BS-MIX* | PEG-10 Dimethicone Cyclopentasiloxane Quaternium 90 Bentonite | 5.00 | 2.500 | |
10 | Phenoxyethanol | Phenoxyethanol | 0.40 | 0.200 | |
11 | Butylene Glycol | Butylene Glycol | 3.70 | 1.850 | |
12 | glycerin | glycerin | 2.00 | 1.000 | |
13 | Sodium Citrate | Sodium Citrate | 0.30 | 0.150 | |
14 | Sodium Chloride | Sodium Chloride | 0.10 | 0.050 | |
15 | Water | Water | 20.00 | 10.000 | |
16 | TC powder/Bột TC * | 15.00 | 7.500 | ||
17 | KF-995* | Cyclopentasiloxane | 7.00 | 3.500 | |
18 | KF96-6cs* | Dimethicone | 4.80 | 2.400 | |
19 | Sorbitan Isostearate | Sorbitan Isostearate | 4.00 | 2.000 | |
20 | KF-6106* | Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | 1.00 | 0.500 | |
100.00 | 50.000 | ||||
Phương pháp điều chế: | |||||
1. Phase A: Cân nguyên liệu 1 đến 9 và khuấy trong máy khuấy. | |||||
2. Phase B: Cân nguyên liệu 10 đến 15 và trộn đều. | |||||
3. Phase C: Cân nguyên liệu 16 đến 20 và trộn bằng máy khuấy. | |||||
4. Khi khuấy hôn hợp A trong máy khuấy (khoảng 4,000rpm) thì cho Phase B vào từ từ và nhũ hóa. | |||||
5. Sau khi nhũ hóa, cho hỗn hợp C vào và khuấy đều để đồng nhất hỗn hợp. | |||||
6. Khuấy nhẹ (khoảng 2,000rpm) trong 1 phút để thu được sản phẩm. * Chúng tôi có cung cấp các loại nguyên liệu này. |